Bảng treo dụng cụ KTC MK81A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Bảng treo dụng cụ KTC MK81A
- Mã số: MK81A
- Bao gồm: 76 chi tiết
- Trọng lượng: 32kg
- Chi tiết bao gồm: bảng treo dụng cụ và dụng cụ đi kèm
- Xuất xứ: Nhật Bản
Bảng treo dụng cụ KTC MK81A
Bảng treo dụng cụ KTC MK81A
- Mã số: MK81A
- Bao gồm: 76 chi tiết
- Trọng lượng: 32kg
- Chi tiết bao gồm: bảng treo dụng cụ và dụng cụ đi kèm
- Xuất xứ: Nhật Bản
. Bộ đầu khẩu 1/4 inch 6 cạnh với 4 cỡ từ 5.5-12mm . Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E . Đầu khẩu 1/2 inch 6 cạnh: cỡ 10, 12 . Bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh 10 cỡ từ 13-32mm . Bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh 7 cỡ từ 14-27mm . Bộ lục giác khẩu 1/2 inch: BT4-05, 06, 08, 10, 12 . Tay lắc vặn 1/2 inch: BR4E . Đầu lắc léo 1/2 inch: BJ4 . Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-150 . Cờ lê 2 đầu tròng gồm 6 chiếc: M5-1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 8 chiếc: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224 . Cờ lê kết hợp 6 cỡ: MS2-10, 12, 14, 17, 19, 21 |
. Tô vít 2 cạnh 3 cỡ: D1M2-5, 6 . Tô vít 4 cạnh 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3 . Tô vít 2 canh cường lực: FD-250 . Mỏ lết 3 cỡ: WM-200, 250, 300 . Kìm nước: PWA-250, 300, 350 . Kìm cắt bu lông: BPZ2--215C . Kìm kết hợp: PJ-150, 200 . Kìm mở quạ: WPD1-250 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150, Kìm cắt: PN1-150 . Kìm cơ khí: SPD-175C, 200C . Kìm phanh trong: SCP-171 . Kìm phanh ngoài: SOP-171 . Bộ đầu kìm phanh: SPC5 . Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10 |
Hình ảnh chi tiết bộ bảng treo dụng cụ KTC MK81A:
Bảng treo dụng cụ KTC MK81A Phần cánh mở sang 2 bên Bảng treo dụng cụ MK81A được thiết kế cho các dụng cụ KTC Bảng treo dụng cụ được treo bằng các thanh ốc nở sắt đi cùng |